 | [phòng ngủ] |
| |  | bedroom; roomette; chamber; dormitory |
| |  | Cá»a sổ phòng ngá»§ nhìn xuống bãi biển |
| | The bedroom window overlooks the beach |
| |  | Nhà bếp của tôi nhìn thẳng xuống phòng ngủ của hỠ|
| | From my kitchen I can see straight down into their bedroom |