|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng ngủ
| [phòng ngủ] | | | bedroom; roomette; chamber; dormitory | | | Cá»a sổ phòng ngủ nhìn xuống bãi biển | | The bedroom window overlooks the beach | | | Nhà bếp của tôi nhìn thẳng xuống phòng ngủ của há» | | From my kitchen I can see straight down into their bedroom |
Bedroom
|
|
|
|